Đăng Nhập
Đăng Ký
| MODEL | UNIT | DHD - 1100 |
| Inner diameter of drilling Đường kính trong của mũi khoan |
mm | ɸ2.5 ~ ɸ30 |
| Maximum depth Độ sâu tối đa |
mm | 1100 |
| Size of working table Kích thước bàn làm việc |
mm | 1200×800 |
| Displacement of X-axis Độ dịch chuyển của trục X |
mm | 1100 |
| Displacement of Y-axis Độ dịch chuyển của trục Y |
mm | 800 |
| Displacement of Z-axis Độ dịch chuyển của trục Z |
mm | 1100 |
| Maximum rotating speed of principal axis Tốc độ quay tối đa của trục chính |
rpm | 8000 |
| Load capacity of working table Kích thước bàn làm việc |
kg | 8000 |
| Machine size Kích thước máy |
mm | 4800*3800*2600 |
| Spindle motor Động cơ trục chính |
KW | 7.5/11 |
| Worktable feed motor (X-axis) Động cơ cắt của bàn làm việc ( Trục X) |
KW | 2.3 |
| Spindle moves up and down motor (Y-axis) Động cơ chuyển động lên xuống trục chính (trục Y) |
KW | 3 |
| Spindle forward and backward movement motor (Z-axis) Động cơ chuyển động tiến lùi trục chính (trục Z) |
KW | 2.3 |
| Coolant pressure Áp suất nước làm mát |
kg/ cm2 | 150kg/cm2 |
| Coolant flow Dòng nước làm mát |
L/min | 6~60L/min |
| Weight Trọng lượng máy |
tons | 10 tons |
| Maximum spindle speed Tốc độ tối đa của trục chính |
rpm | 7000rpm |
| Spindle feed Tốc độ trục chính |
mm/min | 1~300mm/min |