Đăng Nhập
Đăng Ký
| MODEL | UNIT | DHD - 3220 |
| Inner diameter of drilling Đường kính trong của mũi khoan |
mm | ɸ2.5 ~ ɸ35 |
| Maximum depth Độ sâu tối đa |
mm | 2000 |
| Size of working table Kích thước bàn làm việc |
mm | 3200×1800 |
| Displacement of x-axis Độ dịch chuyển của trục x |
mm | 3000 |
| Displacement of y-axis Độ dịch chuyển của trục y |
mm | 1500 |
| Displacement of z-axis Độ dịch chuyển của trục z |
mm | 2000 |
| Maximum rotating speed of principal axis Tốc độ quay tối đa của trục chính |
rpm | 8000 |
| Load capacity of working table Tải trọng bàn làm việc |
kg | 25000 |
| Machine size Kích thước máy |
mm | 7500*6500*3500 |