Băng chứa hai tầng giúp tăng đáng kể sức chứa phôi.
Truyền động bằng động cơ AC với mô-men xoắn có thể điều chỉnh, mang lại hiệu suất cấp phôi vượt trội.
Thân máy lắp xoay, cho phép tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng phía sau trục chính máy tiện mà không cần di chuyển bộ nạp phôi.
Thiết bị ổn định phôi vận hành bằng khí nén (tùy chọn), đáng tin cậy và bền bỉ.
Rãnh dẫn PU (Polyurethane) giúp giảm thiểu tiếng ồn và độ rung (tùy chọn).
Thiết bị đồng bộ hóa (tùy chọn) giúp đồng bộ chuyển động giữa máy tiện và bộ nạp phôi.
Băng chứa hai tầng giúp tăng đáng kể sức chứa phôi.
Truyền động bằng động cơ AC với mô-men xoắn có thể điều chỉnh, mang lại hiệu suất cấp phôi vượt trội.
Thân máy lắp xoay, cho phép tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng phía sau trục chính máy tiện mà không cần di chuyển bộ nạp phôi.
Thiết bị ổn định phôi vận hành bằng khí nén (tùy chọn), đáng tin cậy và bền bỉ.
Rãnh dẫn PU (Polyurethane) giúp giảm thiểu tiếng ồn và độ rung (tùy chọn).
Thiết bị đồng bộ hóa (tùy chọn) giúp đồng bộ chuyển động giữa máy tiện và bộ nạp phôi.
Specifications | |||||
Model | KT12 | KT15 | KT16 | KT20 | |
KT0212 | KT0315 | KT0416 | KT0520 | ||
Diameter | Ø2 mm - Ø12 mm | Ø3 mm - Ø15 mm | Ø4 mm - Ø16 mm | Ø5 mm - Ø20 mm | |
Ø12 x 34 pcs | Ø15 x 28 pcs | Ø16 x 26 pcs | Ø20 x 20 pcs | ||
Bar length | 2.5M | 2580mm | |||
3M | 3080mm | ||||
Machinery length | 2.5M | 3800mm x 480mm | |||
3M | 430mm x 480mm | ||||
Loading system | Side load rack | ||||
Loading capacity | 400mm | ||||
Loading side | Left / Right | ||||
Headstock type | Fixed / sliding | ||||
Synchronisation | Mechanical | ||||
Front rest | Manual adjustment | ||||
Drive | AC-Motor | ||||
Guiding | Dry, Steel or PU U-Channel | ||||
The air pressure being use | 5 kg/cm2 - 7 kg/cm2 |