Máy cấp phôi thanh dài thủy lực kiểu Mini magazined
Không cần điều chỉnh khi kẹp vật liệu (bản quyền sáng chế).
Hệ thống dây điện ẩn và an toàn.
Thay đổi vật liệu nhanh chóng.
Momen xoắn và tốc độ có thể điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu.
Dầu và phần dư thừa được thu gom riêng biệt.
- Dòng máy cấp phôi MINI sử dụng PLC kết hợp với giao diện người-máy thân thiện, giúp việc cài đặt và vận hành trở nên dễ dàng.
- Nhiều chế độ vận hành đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
- Khả năng nạp phôi của thiết bị:
Thanh Φ1mm~7mm: 35 cây
Thanh Φ7.1mm~12mm: 18 cây
- Lựa chọn nhiều kích thước kênh dẫn: Φ5, Φ8, Φ13 mm.
- Dòng máy cấp phôi MN cho phép thay kênh dẫn nhanh, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.
- Phù hợp với máy tiện tay phải hoặc tay trái.
- Vận hành thân thiện với người dùng cho việc nạp phôi và điều khiển máy.
- Loại không màng dầu thích hợp cho nhiều loại máy tiện.
- Có lựa chọn chiều dài 2M và 2.5M.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL | MINI |
| Applicable Lathe Type | Fix Head Type, Swiss Type |
| Feeding Direction | LEFT, RIGHT |
| Specifications | 2.0m, 2.5m, 3.0m, 3.6m |
| Guide Channel | 5mm, 8mm, 13mm |
| Bar Diameter | 0.8-4mm, 1-7mm, 2-12mm |
| Bar Capacity | 1-7mm/35pcs, 7.1-12mm.18pcs |
| Bar Length | 2100, 2800, 3100mm |
| Machine Weight | NON-OIL FILM TYPE 2.0M-270KG, 2.5M-300KG OIL FILM TYPE 2.0M-350KG, 2.5M-380KG, 3.0M-410KG |
| Air Pressure | 6kgf/cm² 70 psi |
| Transmission | SERVO MOTOR |
| Lubricant | FK ISO VG68, FK HYDRAULIC OIL 68 |
| Oil Tank Capacity | 26L (6.5 GALLON) |
| Power Consumption | 685W |
| Powwer Supply | 1ɸ x220V 50/60hz |
BẢN VẼ
