Không cần điều chỉnh khi thay đổi kích thước thanh phôi. (Đã được cấp bằng sáng chế)
Dây điện được bố trí ẩn và bảo vệ an toàn.
Thay thanh phôi nhanh chóng.
Lực mô-men xoắn và tốc độ có thể điều chỉnh.
Thiết kế tối ưu để tách riêng dầu bôi trơn và phế liệu còn lại
Bộ hiển thị tiêu chuẩn dạng dải LED nhấp nháy, có chức năng hiển thị chiều dài thanh phôi, thay đổi vật liệu phôi, và cảnh báo lỗi trong quá trình cấp phôi/gia công, giúp dễ dàng giám sát.
Màn hình HMI hỗ trợ nhiều ngôn ngữ quốc tế, dễ cài đặt, thân thiện với người dùng, và hiển thị thông báo cảnh báo để xử lý sự cố.
Thiết bị kẹp phôi có thể điều chỉnh linh hoạt khi thay đổi loại thanh phôi.
Bộ chống rung dạng chữ V (cặp bạc dẫn hướng) có một kích thước dùng chung cho nhiều loại phôi, tối ưu về kinh tế và hiệu suất.
Hộp điều khiển từ xa di động, dễ sử dụng và thuận tiện trong vận hành.
Điều khiển bằng PLC, tương thích dễ dàng với mọi máy tiện CNC, độ tin cậy và độ chính xác cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL | AUTO 42 |
| Machine Diameter | 2.5m, 3.0m, 3.6m, 4.2m |
| Guide Channel | 21mm, 27mm, 33mm, 37mm, 39mm, 43mm |
| Bar Diameter | 5-20mm, 5-26mm, 5-32mm, 5-36mm, 5-38mm, 5-42mm |
| Bar Capacity | 10mm/26 Pcs |
| Bar Length | 2700mm, 3200mm, 3800mm, 4200mm |
| Machine Weight | 2.5m-860kg, 3.0m-950kg, 3.6m-1060kg |
| Air Pressure | 6Kgf/Cm² 70 Psi |
| Transmission | Servo Motor |
| Lubricant | Fk Iso Vg68/ Fk Hydraulic Oil68 |
| Capacity | 38l (10 Gallon) |
| Power Consumption | 810w |
| Power Supply | 3ɸ X 220V 50/60hz |
BẢN VẼ
