Đăng Nhập
Đăng Ký
| MODEL | UNIT | DHD - 1816 |
| Inner diameter of drilling Đường kính trong của mũi khoan |
mm | ɸ2.5 ~ ɸ30 |
| Directional maximum depth of drilling Độ sâu tối đa |
mm | 1600 |
| Size of working table Kích thước bàn làm việc |
mm | 1800×1150 |
| Displacement of X-axis Độ dịch chuyển của trục X |
mm | 1600 |
| Displacement of Y-axis Độ dịch chuyển của trục y |
mm | 1100 |
| Displacement of Z-axis Độ dịch chuyển của trục Z |
mm | 1600 |
| Drilling cutting feed rate Tốc độ tiến dao khi khoan |
mm/min | 1-300 |
| Maximum rotating speed of principal axis Tốc độ quay tối đa của trục chính |
rpm | 7000 |
| Principal axis motor Động cơ trục chính |
KW | 7.5KW/11KW |
| Moving the motor from right to left on work table Tốc độ di chuyển động cơ từ phải qua trái trên bàn làm việc |
KW | AC 4.4KW |
| Moving the motor from up to down on principal axis Tốc độ di chuyển động cơ từ trên xuống dưới trên trục chính |
KW | AC 4.4KW |
| Moving the motor from front to back on principal axis Tốc độ di chuyển động cơ từ ra sau trên trục chính |
KW | AC 2.3KW |
| Pressure of cutting pressure pump Áp suất của bơm áp lực cắt |
kg/cm2 | 0-150 |
| Oil mass of oil pressure pump Lượng dầu của bơm thủy lực |
L/min | 6-60 |
| Capacity of cutting oil tank Dung tích bồn chứa dầu cắt |
L | 800 |
| Load capacity of working table Tải trọng bàn làm việc |
kg | 1300 |
| Machine weight Cân nặng máy |
kg | 14000 |
| Machine size Kích thước máy |
mm | 5500*4300*2800 |