| 1. Tính năng 2. Thông số kỹ thuật 2.1 DÒNG HMG JM MỘT CHIỀU 2.1.1 HMG-70JM - HMG-280JM 2.1.2 HMG-320JM - HMG-400JM 2.1.3 HMG-500JM - HMG-600JM 2.2 DÒNG HMG JM HAI CHIỀU 2.2.1 HMG-70JM - HMG-280JM 2.2.2 HMG-320JM - HMG-400JM 2.2.3 HMG-500JM - HMG-600JM 3. Phụ kiện 4. Product media |
A. Giới thiệu về máy SXKH► SXKH là nhà sản xuất máy Rửa Khuôn và máy Rà Khuôn hàng đầu uy tín trong ngành sản xuất khuôn mẫu III. Nguồn gốc của các bộ phận quan trọng chính:
|
|
|
||||||
Specifications |
||||||
Item |
UNIT |
HMG-70JM |
HMG-120JM |
HMG-160JM |
HMG-200JM |
HMG-280JM |
Lực ép khuôn tối đa |
KN |
700 |
1200 |
1600 |
2000 |
2800 |
Lực nâng khuôn tối đa |
KN |
220 |
260 |
400 |
460 |
500 |
Tải trọng tối đa bàn máy trên |
T |
2.5 |
4 |
8 |
10 |
15 |
Tải trọng tối đa bàn máy dưới |
T |
4 |
8 |
16 |
20 |
25 |
Kích thước mặt bàn làm việc của máy |
mm |
1000x800 |
1400x1100 |
1600x1300 |
1800x1500 |
2000x1600 |
Khoảng cách giữa các trục A |
mm |
1210 |
1665 |
1880 |
2080 |
2280 |
Khoảng cách giữa hai bàn máy tối đa |
mm |
1100 |
1470 |
1660 |
1870 |
1950 |
Khoảng cách giữa hai bàn máy tối thiểu |
mm |
110 |
170 |
160 |
170 |
170 |
Độ lật khuôn |
° |
180 |
180 |
180 |
180 |
180 |
Stroke for ejector testing |
mm/KN |
220/30 |
220/30 |
250/70 |
250/70 |
250/100 |
Kích thước máy |
mm |
4200x1700x3800 |
5400x2200x4750 |
5600x2550x5300 |
6200x2750x5800 |
6600x3075x5960 |
Trọng lượng máy |
T |
10 |
20 |
26 |
31 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Specifications |
||||||
Item |
UNIT |
HMG-320JM |
HMG-350JM |
HMG-380JM |
HMG-400JM |
|
| Lực ép khuôn tối đa |
KN |
3200 |
3500 |
3800 |
4000 |
|
| Lực nâng khuôn tối đa |
KN |
560 |
700 |
800 |
1000 |
|
| Tải trọng tối đa bàn máy trên |
T |
20 |
26 |
26 |
26 |
|
| Tải trọng tối đa bàn máy dưới |
T |
36 |
42 |
46 |
50 |
|
| Kích thước mặt bàn làm việc của máy |
mm |
2200x1800 |
2500x2000 |
2800x2000 |
3000x2000 |
|
| Khoảng cách giữa các trục A |
mm |
2590 |
2890 |
3170 |
3370 |
|
| Khoảng cách giữa hai bàn máy tối đa |
mm |
2230 |
2440 |
2440 |
2440 |
|
| Khoảng cách giữa hai bàn máy tối thiểu |
mm |
130 |
340 |
340 |
340 |
|
| Độ lật khuôn |
° |
180 |
180 |
180 |
180 |
|
Stroke for ejector testing |
mm/KN |
250/100 |
250/100 |
250/10 |
300/10 |
|
Kích thước máy |
mm |
7400x3400x6900 |
7400x3600x7300 |
8100x4000x7400 |
8100x4200x7600 |
|
| Trọng lượng máy |
T |
51 |
61 |
70 |
86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Specifications |
||||||
Item |
UNIT |
HMG-500JM 3020 |
HMG-500JM 3121 |
HMG-600JM 3525 |
HMG-600JM 4025 |
HMG-600JM 4030 |
| Lực ép khuôn tối đa |
KN |
5000 |
5000 |
6000 |
6000 |
6000 |
| Lực nâng khuôn tối đa |
KN |
1500 |
1500 |
1600 |
1600 |
1600 |
| Tải trọng tối đa bàn máy trên |
T |
30 |
30 |
32 |
40 |
50 |
| Tải trọng tối đa bàn máy dưới |
T |
60 |
60 |
70 |
80 |
90 |
| Kích thước mặt bàn làm việc của máy |
mm |
3000x2000 |
3100x2100 |
3500x2500 |
4000x2500 |
4000x3000 |
| Khoảng cách giữa các trục A |
mm |
3370 |
3470 |
3900 |
4400 |
4400 |
| Khoảng cách giữa hai bàn máy tối đa |
mm |
2700 |
2950 |
3200 |
3200 |
3700 |
| Khoảng cách giữa hai bàn máy tối thiểu |
mm |
350 |
360 |
400 |
400 |
400 |
| Độ lật khuôn |
° |
180 |
180 |
180 |
180 |
180 |
Stroke for ejector testing |
mm/KN |
300/12 |
300/12 |
300/12 |
300/12 |
300/12 |
| Kích thước máy |
mm |
8100x4200x8100 |
8500x4450x8600 |
9900x4900x9400 |
10200x4900x9600 |
11600x5400x10400 |
| Trọng lượng máy |
T |
101 |
112 |
132 |
153 |
160 |