Đăng Nhập
Đăng Ký
| MODEL | UNIT | VMD-866M |
| Inner diameter of drilling Đường kính trong của mũi khoan |
mm | ɸ1.5 ~ ɸ20 |
| Maximum depth Độ sâu tối đa |
mm | 270 |
| Size of working table Kích thước bàn làm việc |
mm | 1000×500 |
| Displacement of X-axis Độ dịch chuyển của trục X |
mm | 800 |
| Displacement of Y-axis Độ dịch chuyển của trục Y |
mm | 500 |
| Displacement of Z/Z2-axis Độ dịch chuyển của trục Z/Z2 |
mm | 350/400 |
| Drilling cutiing speed Tốc độ cắt khoan |
mm/min | 1~300 |
| The spindle specifications Thông số trục chính |
/ | BT400 |
| The highest spindle speed Tốc độ cao nhất của trục chính |
rpm/min | 10000 |
| The spindle motor power Công suất động cơ trục chính |
KW | 7.5~11 |
| The Z/Z2 axis AC servo motor power Công suất động cơ AC trục Z/Z2 |
KW | 5.9/5.9 |
| The X axis AC servo motor power Công suất động cơ AC trục X |
KW | 3.9 |
| The Y axis AC servo motor power Công suất động cơ AC trục Y |
KW | 5.9 |
| Tool magazine | / | BT40/16-bit |
| Guide sleeve | / | Bt40/8-bit |
| Work table loading Trọng tải bàn làm việc |
kg | 800 |
| The machine weight Cân nặng của máy |
kg | 7500 |
| The machine dimension (LxWxH) Kích thước máy |
mm | 3200x3600x3000 |