T.C.T-HOLE-SAW-META-CORE

Mô tả

Sử dụng cho các loại vật liệu:
  • Kim loại tấm
  • Thép không gỉ (3mm trở xuống)
  • Thép tráng men
  • Nhôm (2mm trở xuống)
  • FRP• PVC• Plastic

Chi tiết


■ Mũi khoét loại tiêu chuẩn.
Sử dụng mũi khoan tâm dạng bậc làm giảm bớt các tác động khi mũi khoan tâm đi xuyên qua.
 Sử dụng chân kẹp kết hợp 10mm/13mm phù hợp với hầu hết các loại đầu gá mũi khoan.

 Không sử dụng cho máy khoan cần.
Chiều dài lưỡi cắt: 4.5mm (Chiều sâu họng cắt: 12 mm)
Máy khoan phù hợp: Khoan điện/Khoan gõ (chế độ xoay)

Lò xo đẩy tương thích với thép không gỉ
 
 
<Kích thước>
14-30mm
(50*30*116)
<Kích thước>
31-40mm
(62*43*116)
<Kích thước>
41-55mm
(75*56*116)
<Kích thước>
56-80mm
(110*86*140)
<Kích thước>
85-120mm
(150*126*140)
*Giá trị số trong dấu ( ) cho biết kích thước bao bì. W × D × H (mm). 
kích thước bao bì có sai số 2mm tùy thuộc loại bao bì.


 Hiệu suất sử dụng trong các tường hợp:
Hộp nối dây
(t = 2 mm)
Thép tấm không gỉ
(t = 1 mm)
Trụ nhôm vuông
(t = 1 mm)
 
Rãnh thoát phoi
Phoi khoan được đẩy một cách hiệu quả ra phía ngoài qua các rãnh thoát phoi. Sự kẹt phoi giữa lưỡi cắt và vật liệu gia công gây khó khăn trong quá trình khoan và sự nứt, mẻ mũi cắt.
Chức năng của mũi khoan tâm (PAT.P)
Mũi khoan tâm dạng bước bảo vệ mũi hợp kim của đầu cắt khỏi các tác động xảy ra khi mũi khoan tâm đi xuyên qua vật liệu gia công, ngăn ngừa nứt/sứt mẻ mũi cắt.





Kỹ thuật mài mũi hợp kim đặc trưng
Đầu hợp kim được mài với kỹ thuật đặc trưng làm tăng độ sắc của mũi cắt và thoát phoi dễ dàng.
Khi mũi khoan tâm xuyên qua vật liệu gia công, bước khoan kế tiếp làm giảm tác động tới đầu hợp kim.

Mũi khoan tâm (mũi khoan 2 bước)
Cấu trúc 2 bước của đầu mũi khoan tâm làm giảm bớt các tác động xảy ra khi mũi khoan tâm đi xuyên qua vật liệu gia công, ngăn chặn sự nứt/sứt mẻ của đầu hợp kim.
Mũi hợp kim bắt đầu tiến vào khoan vật liệu một cách nhẹ nhàng.

 
■ Đuôi mũi khoét phù hợp cho cả hai loại đường đính 10 mm/13 mm của đầu gá mũi khoan.  

■ Tốc độ quay phù hợp
  ■ Sử dụng máy khoan với tốc độ phù hợp với vật liệu khoan và đường kính làm việc.
  ■ Chọn tôc độ quay thấp hơn để khoan liên tục


■ Tốc độ lưỡi cắt trên bề mặt vật liệu
Thép không gỉ Thép thường Nhôm
25-35 m/min 40-60 m/min 60-100 m/min

Precautions on use

  • Kẹp chặt vào 3 bề mặt giác của phần đuôi mũi khoét để tránh mũi khoét bị đảo hoặc rơi.
  • Không để đầu hợp kim của mũi cắt chạm vào vật liệu cứng hoặc để mũi cắt va chạm mạnh với vật liệu gia công, đầu hợp kim sẽ nứt hoặc mẻ.
  • Điều chỉnh tốc độ khoan không được thấp hơn mức tối thiểu.
 
Mũi khoét METACORE (loại MCS)
Mã hàng Đường kính(mm) Chiều dài tổng(mm) Chiều dài lưỡi cắt(mm) Đường kính đuôi(mm) Cái/hộp JAN Code
MCS-14 14 79 4.5 10/13 5 4989270510043
MCS-15 15 4989270510050
MCS-16 16 4989270510067
MCS-17 17 4989270510074
MCS-18 18 4989270510081
MCS-19 19 4989270510098
MCS-20 20 4989270510104
MCS-21 21 4989270510111
MCS-22 22 4989270510128
MCS-23 23 4989270510135
MCS-24 24 4989270510142
MCS-25 25 4989270510159
MCS-26 26 4989270510166
MCS-27 27 4989270510173
MCS-28 28 4989270510180
MCS-29 29 4989270510197
MCS-30 30 4989270510203
MCS-31 31 79 4.5 10/13 3 4989270510210
MCS-32 32 4989270510227
MCS-33 33 4989270510234
MCS-34 34 4989270510241
MCS-35 35 4989270510258
MCS-36 36 84 4.5 10/13 3 4989270510265
MCS-37 37 4989270510272
MCS-38 38 4989270510289
MCS-39 39 4989270510296
MCS-40 40 4989270510302
MCS-41 41 84 4.5 10/13 3 4989270510319
MCS-42 42 4989270510326
MCS-43 43 4989270510333
MCS-44 44 4989270510340
MCS-45 45 4989270510357
MCS-46 46 4989270510364
MCS-47 47 4989270510371
MCS-48 48 4989270510388
MCS-49 49 4989270510395
MCS-50 50 4989270510401
MCS-51 51 4989270510418
MCS-52 52 4989270510425
MCS-53 53 81 4.5 10/13 3 4989270510432
MCS-54 54 4989270510449
MCS-55 55 4989270510456
Mã hàng Đường kính(mm) Chiều dài tổng(mm) Chiều dài lưỡi cắt(mm) Đường kính đuôi(mm) Cái/hộp JAN Code
MCS-56 56 81 4.5 10/13 1 4989270510463
MCS-57 57 4989270510470
MCS-58 58 4989270510487
MCS-59 59 4989270510494
MCS-60 60 4989270510500
MCS-61 61 4989270510517
MCS-62 62 4989270510524
MCS-63 63 4989270510531
MCS-64 64 4989270510548
MCS-65 65 4989270510555
MCS-70 70 4989270510562
MCS-75 75 4989270510579
MCS-80 80 4989270510586
MCS-85 85 81 4.5 10/13 1 4989270510593
MCS-90 90 4989270510609
MCS-95 95 4989270510616
MCS-100 100 4989270510623
MCS-110 110 4989270510630
MCS-120 120 4989270510647
MCS-130 130 4989270510654
MCS-150 150 4989270510661

*Kích thước đặc biệt có thể được sản xuất theo đơn đặt hàng. Liên hệ để đặt hàng.

 
Mũi khoan tâm tiêu chuẩn - 2 bước (loại mũi HSS) 
Mã hàng Đường kính(mm) Chiều dài tổng(mm) Kích thước lỗ khoét(mm) JAN Code
S-6SC 6 47 14-150 4989270510678

*Sử dụng mũi loại S (mũi HSS, sản phẩm tiêu chuẩn) cho các vật liệu kim loại như thép tấm không gỉ, thép tấm, nhôm, nhựa tấm tổng hợp.
 
Mũi khoan tâm bán kèm (loại mũi Carbide)
Mã hàng Đường kính(mm) Chiều dài tổng(mm) Kích thước lỗ khoét(mm) JAN Code
T-6 6 47 14-150 4989270510029

*Sử dụng mũi loại T (mũi carbide loại bán kèm) cho các vật liệu kim loại cứng như kim loại tráng men, sứ, FRP và tấm nhựa tổng hợp.
 
Lò xo thoát phoi
Mã hàng Kích thước lỗ khoét(mm) JAN Code
MCS KS-No.1 14-19 4989270512009
MCS KS-No.2 20-150 4989270512016
 
Hộp đựng bộ mũi khoét

http://www.unika.co.jp/en/products/holesaw/images/tb-06_m.jpg
Ngoài ra còn có bộ hộp mũi khoét thuận tiện mang đi.
[Dành cho sửa chữa điện]
21/27/33mm*each 2 [TB-05]
21/27/33/42/53mm*each1 [TB-07]
[Dành cho ống dẫn Gas/nước]
22/28/30/32/38/50mm*each1 [TB-04]
20/22/28/32/35mm*each1 [TB-06]
Mũi khoét METACORE (Hộp đựng bộ mũi)
Mã hàng Đường kính(mm) JAN Code
TB-04 22 28 30 32 38 50 4989270511002
TB-05 21 21 27 27 33 33 4989270511019
TB-06 20 22 28 32 35 - 4989270511026
TB-07 21 27 33 42 53 - 4989270511057