Mũi khoét siêu cứng - Metacore Triple TR

Mô tả

Sử dụng tốt trên các vật liệu:
• Kim loại tấm (200HB trở xuống)
• Thép không gỉ (10mm trở xuống)
• Thép ống
• Nhôm (5mm trở xuống)

• FRP• PVC• Nhựa

Chi tiết


■ Sử dung ba cặp lưỡi siêu bền ngay cả với vật liệu cứng. Thực hiện thao tác khoan lỗ một cách nhẹ nhàng, nhanh chóng và đồ bền cao.
■ Chiều dài lưỡi cắt 25mm cho phép khoan được cả tấm thép dày hoặc mặt cong trong ống kim loại dày.
■ Sử dụng mũi khoan tâm 2 bước khoan, chính xác và hiệu quả, làm giảm bớt các tác động xảy ra khi mũi khoan xuyên qua vật liệu.

◆ Chiều dài lưỡi cắt: 25mm (Độ khoan sâu: 25 mm)
◆ Máy khoan khuyên dùng: máy khoan điện/máy khoan cần/máy khoan gõ (chế độ xoay)

◇ Lò xo thoát phoi tiêu chuẩn phù hợp với thép ống và thép không gỉ.

 

 

<Kích thước>
14-30mm
(52×36×140)

<Kích thước>
31-40mm
(61×47×140)

<Kích thước>
41-55mm
(76×61×140)

<Kích thước>
60-80mm
(110×86×140)

<Kích thước>
85-120mm
(150×126×140)

* Giá trị số bên trong dấu ( ) cho biết kích thước bao bì. W × D × H (mm). 
Các kích thước có sai số 2mm tùy thuộc vào từng loại bao bì.

 

■ Mũi cắt với 3 cặp lưỡi
Với 3 cặp lưỡi cắt (phía trong, phía ngoài và ở giữa), cắt lần lượt 1/3 độ rộng đường cắt làm giảm tối đa các vết nứt trên mũi cắt và ăn sâu một cách dễ dàng. Với mặt lưỡi cắt đặt quay vào phía trong nên dễ dàng đẩy phoi thoát ra ngoài.

 

■ Khoan ống dễ dàng

■ Khoét lỗ hiệu quả

Khoan lỗ được trên ống và các bề mặt vật liệu cong với độ sâu 25mm.

Mũi khoét có diện tích cắt nhỏ hơn so với mũi khoan thép thông thường, cho phép khoan trong thời gian ngắn.

 

■ Rãnh thoát phoi
Phoi khoan được đẩy một cách hiệu quả ra phía ngoài qua các rãnh thoát phoi. Sự kẹt phoi giữa lưỡi cắt và vật liệu gia công gây khó khăn trong quá trình khoan và gây nứt, mẻ mũi cắt.

■ Lỗ thoát phoi
Tất cả các mũi khoan đều được thiết kế một lỗ thoát phoi phía bên hông, thuận tiện cho việc đẩy phoi ra phía ngoài.

 Sau khi tháo mũi khoan ra khỏi máy khoan, dùng các vật dụng hình trụ cứng vừa với lỗ thoát (có thể dùng tua-vit) để tròi phoi ra ngoài.

■ Mũi khoan tâm với thiết kế 2 bước khoan
Cấu trúc 2 bước của mũi khoan tâm làm giảm bớt các tác động xảy ra khi mũi khoan xuyên qua vật liệu, ngăn ngừa việc nứt, mẻ các đầu mũi khoan hợp kim.

■ Đuôi mũi khoan thiết kế kết hợp hai đường kính 10 mm/13 mm phù hợp với hầu hết cá loại dầu gá mũi khoan.


■ Tốc độ quay thích hợp
 ■ Sử dụng máy khoan với tốc độ phù hợp với vật liệu và đường kính lỗ khoan.
 ■ Khi cần khoan vật liệu có độ dày lớn hơn 5mm, hoặc khoan liên tục hãy chọn tốc độ quay thấp hơn.




■ Tốc độ cắt bề mặt ngoài mũi khoan

Thép không gỉ

Thép thường

Nhôm

25-35 m/min

40-60 m/min

60-100 m/min

 


Kẹp chặt vào phần 3 bề mặt đuôi mũi khoan (phần được cắt giác) để tránh mũi khoan bị đảo hoặc rơi.
Không giảm tốc độ quay trong quá trình khoan, có thể làm gãy, nứt hoặc mẻ đầu hợp kim.
Không để xảy ra va chạm mạnh hoặc ấn mạnh mũi khoan vào vật liệu khi mũi khoan tâm vừa xuyên qua, mũi hợp kim sẽ gãy. 
Trong quá trình khoan liên tục bằng máy khoan bàn, máy khoan cần,... cẩn thận quá nhiệt của lưỡi cắt và sử dụng dung dịch tưới nguội hoặc tạm dừng để làm mát lưỡi cắt.



 

Mũi khoét Meta-core TR (loại MCTR)

Mã hàng

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Chiều dài lưỡi cắt(mm)

Đường kính đuôi(mm)

Cái/hộp

JAN Code

MCTR-14

14

96

25

10/13

5

4989270470064

MCTR-15

15

4989270470071

MCTR-16

16

4989270470088

MCTR-17

17

4989270470095

MCTR-18

18

4989270470101

MCTR-19

19

4989270470118

MCTR-20

20

4989270470125

MCTR-21

21

4989270470132

MCTR-22

22

4989270470149

MCTR-23

23

4989270470156

MCTR-24

24

4989270470163

MCTR-25

25

4989270470170

MCTR-26

26

4989270470187

MCTR-27

27

4989270470194

MCTR-28

28

4989270470200

MCTR-29

29

4989270470217

MCTR-30

30

4989270470224

MCTR-31

31

96

25

10/13

3

4989270470231

MCTR-32

32

4989270470248

MCTR-33

33

4989270470255

MCTR-34

34

4989270470262

MCTR-35

35

4989270470279

Mã hàng

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Chiều dài lưỡi cắt(mm)

Đường kính đuôi(mm)

Cái/hộp

JAN Code

MCTR-36

36

101

25

10/13

3

4989270470286

MCTR-37

37

4989270470293

MCTR-38

38

4989270470309

MCTR-39

39

4989270470316

MCTR-40

40

4989270470323

MCTR-41

41

4989270470330

MCTR-42

42

4989270470347

MCTR-43

43

4989270470354

MCTR-44

44

4989270470361

MCTR-45

45

4989270470378

MCTR-46

46

4989270470385

MCTR-47

47

4989270470392

MCTR-48

48

4989270470408

MCTR-49

49

4989270470415

MCTR-50

50

4989270470422

MCTR-51

51

4989270470439

MCTR-52

52

4989270470446

MCTR-53

53

99

25

10/13

3

4989270470453

MCTR-54

54

4989270470460

MCTR-55

55

4989270470477

MCTR-60

60

99

25

10/13

1

4989270470484

MCTR-61

*61

4989270470590

MCTR-62

*62

4989270470606

MCTR-65

65

4989270470491

MCTR-70

70

4989270470507

MCTR-75

75

4989270470514

MCTR-77

*77

4989270470613

MCTR-78

*78

4989270470620

MCTR-80

80

4989270470521

MCTR-85

85

99

25

10/13

1

4989270470538

MCTR-90

90

4989270470545

MCTR-95

95

4989270470552

MCTR-100

100

4989270470569

MCTR-110

110

4989270470576

MCTR-120

120

4989270470583

* Kích thước đặc biệt có thể sản xuất theo đơn đặt hàng. Liên hệ để đặt hàng.
 

Mũi khoan tâm  (HSS)

Mã hàng

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Kích thước lỗ khoan(mm)

Loại

JAN Code

STR-6SC

6

64

14-120

Tiêu chuẩn

4989270511224

STR-6

6

75

14-120

Bán kèm

4989270511132

* Khi khoan vật liệu có độ dày trên 10mm nên dùng mũi khoan tâm - STR-6 
 

Lò xo thoát phoi

Mã hàng

Kích thước lỗ khoan(mm)

JAN Code

MCTR KS-No.1

20-120

4989270511163

 * Khi độ dày vật liệu trên 10mm hãy tháo lò xo trước khi sử dụng.

 

Hộp đựng bộ mũi khoan

Ngoài ra còn có bộ hộp mũi khoan thuận tiện để mang theo và giao nhận.

 [Để sửa chữa điện]
   21/27/33/42 / 53mm * 1 [TB-25]
   21/27 / 33mm * 2 [TB-27]
   22/28 / 35mm * 2 [TB-28]
 [Để lắp đặt thiết bị]
   25/28/30/32/38 / 50mm *1 [TB-32]

Meta-core TR (Hộp đựng bộ  mũi khoan)

Mã hàng

Đường kính(mm)

JAN Code

TB-25

21

27

33

42

53

-

4989270470712

TB-27

21

21

27

27

33

33

4989270470729

TB-28

22

22

28

28

35

35

4989270470736

TB-32

25

28

30

32

38

50

4989270470743


■ Viedeo giới thiệu sản phẩm