CPB - CHẤU KẸP PHỤ

Mô tả

➢ Sử dụng ống kẹp 5C/ 16C
Ø Chấu kẹp 5C: tối đa. công suất 26mm
Ø Chấu kẹp 16C: tối đa. công suất 40mm
➢ Thiết kế kéo lùi. Độ chính xác cao
 

Chi tiết






KÍCH THƯỚC CHẤU KẸP PHỤ CPB
 
Model CPB-5CA5 CPB-5CA6 CPB-16CA5 CPB-16CA6
Spindle nose A2-5 A2-6 A2-5 A2-6
A 137(5.39") 166(6.54") 137(5.39") 166(6.54")
B (P.C.D) 104.8(4.13") 133.4(5.25") 104.8(4.13") 133.4(5.25")
C 82.6(3.25") 106.4(4.19") 82.6(3.25") 106.4(4.19")
D( for Drawtube) Max. M58 Max. M65 Max. M58 Max. M65
F 60(2.36") 60(2.36") 80(3.15") 80(3.15")
L 122(4.80") 122(4.80") 145(5.71") 145(5.71")
Mounting Bolts 3H-M10 3H-M12 6H-M10 6H-M12
Collet 5C Collet 5C Collet 16C Collet 16C Collet
Ref. Cylinder JAL636 JAL636 JA362 JA362
Max. Full Force 1800kgf (3900lbf) 1800kgf (3900lbf) 2300kgf (5060lbf) 2300kgf (5060lbf)
Max.RPM 6000 6000 5000 5000
Net Weight 5.0kgs 7.5kgs 5.5kgs 5.5kgs