UNIKA HUX | MŨI KHOAN BÊ TÔNG

Mô tả

Sử dụng tốt trên các vật liệu
•Bê tông•Vật liệu đá
•Block•Vữa•Gạch

•Đá phiến•Tường Nhật

Chi tiết


■Mũi khoan chuyên dụng cho máy khoan gõ, hoạt động tốt cả hai chế độ mà vẫn không mất hiệu suất làm việc.
■Với lỗ khoan gần với đường tròn hoàn hảo việc chèn con nở trở nên dễ dàng hơn.

■Khả năng khoan ổn định được duy trì bằng các lưỡi cắt chéo ngay cả khi chúng tiếp xúc với thép gia cường, cạnh cắt và đường kính ngoài ít hao mòn hơn hẳn.

Máy khoan thích hợp: máy khoan gõ




■Lưỡi cắt chéo
■Lưỡi cắt chéo gồm cạnh chính và cạnh phụ, góc chéo lớn cải thiện hiệu suất kháng thép gia cường (đường kính tren 16mm).
■Lỗ khoan gần như hoàn hảo nhờ lưỡi cắt phụ cắt cạnh phía ngoài.



■Lỗ khoan gần với đườnh tròn hoàn hảo
Với lỗ khoan gần như tròn hoàn hảo việc chèn con nở sẽ dễ dàng hơn nhờ lưỡi cắt chéo cắt cạnh ngoài. Duy trì tính ổn định khi khoan.



■Cải thiện hiệu suất kháng thép gia cường
Khả năng khoan ổn định được duy trì kể cả khi tiếp xúc với thép gia cường và có ít ma sát giữa cạnh cắt với đường kính ngoài hơn so với các sản phẩm thông thường.



  • Sử dụng máy khoan phù hợp.
  • Đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp mũi khoan.
  • Lắp mũi khoan bằng cachs chèn mũi khoan vào đầu gá đến khi đuôi mũi khoan chạm cữ chặn của đầu gá, và kẹp chặt mũi khoan lại tránh mũi khoan bị đảo lỏng hoặc rơi ra.
  • Đeo kính bảo vệ mắt.
  • Khoan theo chiều dọc so với bề mặt vật liệu.
  • Đọc hướng dẫn sử dụng cho máy khan điện được sử dụng cẩn thận trước khi sử dụng và luôn tuân theo các hướng dẫn đó dể đảm bảo vận hành an toàn và chính xác.
HUX type
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt(mm) Cái/hộp JAN Code
HUX10.0X280 10 280 162 6 4989270083363
HUX10.5X280 10.5 4989270083011
HUX12.0X280 12 4989270083035
HUX12.5X280 12.5 4989270083042
HUX12.7X280 12.7 4989270083059
HUX13.0X280 13 4989270083066
HUX14.0X280 14 4989270083073
HUX14.5X280 14.5 4989270083080
HUX15.0X280 15 4989270083097
HUX16.0X280 16 4989270083103
HUX16.5X280 16.5 4989270083110
HUX17.0X280 17 4989270083127
HUX18.0X320 18 320 202 1 4989270083370
HUX19.0X320 19 4989270083387
HUX20.0X320 20 4989270083394
HUX21.5X320 21.5 4989270083400
HUX22.0X320 22 4989270083417
HUX22.5X320 22.5 4989270083424
HUX23.0X320 23 4989270083431
HUX24.0X320 24 4989270083448
HUX25.0X320 25 4989270083455
HUX26.0X320 26 4989270083462
HUX27.0X320 27 4989270083479
HUX28.0X320 28 4989270083486
HUX30.0X320 30 4989270083493
HUX32.0X320 32 4989270083509
HUX33.0X320 33 4989270083516
HUX34.0X320 34 44989270083523
 
HUX type - dài
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt(mm) Cái/hộp JAN Code
HUXL16.0X420 16 420 302 1 4989270094345
HUXL18.0X420 18 4989270094215
HUXL19.0X420 19 4989270094222
HUXL20.0X420 20 4989270094239
HUXL22.0X420 22 4989270094246
HUXL23.0X420 23 4989270094291
HUXL24.0X420 24 4989270094253
HUXL25.0X420 25 4989270094260
HUXL26.0X420 26 4989270094307
HUXL28.0X420 28 4989270094277
HUXL30.0X420 30 4989270094284
HUXL32.0X420 32 4989270094314
HUXL34.0X420 34 4989270094321
HUXL24.0X505 24 505 387 1 4989270094109
HUXL25.0X505 25 4989270094116
HUXL26.0X505 26 4989270094123
HUXL28.0X505 28 4989270094147
HUXL30.0X505 30 4989270094154
HUXL32.0X505 32 4989270094161
HUXL33.0X505 33 4989270094178
HUXL34.0X505 34 4989270094185
HUXL35.0X505 35 4989270094338

■Video sản phẩm