MÁY KHOAN VÀ TARO NHIỀU ĐẦU

Mô tả

MÁY KHOAN NHIỀU TRỤC VÀ MÁY TARO NHIỀU TRỤC CỠ NHỎ

Chúng tôi, TOYO SEIKI, đã luôn nỗ lực hết mình kể từ khi thành lập với khẩu hiệu “Sản xuất bằng trái tim, bán hàng bằng trái tim.”

Dựa trên sự thấu hiểu và ủng hộ chân thành từ nhiều khách hàng, các sản phẩm đa dạng được phát triển với “ý tưởng và sáng tạo” của chúng tôi đã được lắp đặt và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Chi tiết


MÁY KHOAN NHIỀU TRỤC VÀ MÁY TARO NHIỀU TRỤC CỠ NHỎ TOYOSK
 
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY KHOAN NHIỀU TRỤC
  • Lựa chọn đa dạng Để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng, TOYOSK cho ra các mô hình máy móc nhỏ gọn, máy cấp liệu thủy lực và được điều khiển bằng máy tính. Dễ dàng cho việc chọn mô hình thích hợp nhất cho các thông số gia công của bạn.
  • Tiết kiệm chi phí tối ưu Ngoài dòng máy tiêu chuẩn, những máy có tốc độ cao và dòng máy đặc biệt cũng có thể thực hiện việc khoan ở kích thước rộng hơn • Bố cục máy linh động từ các thông số kỹ thuật từ tiêu chuẩn đến đặc biệt Ngoài những bộ phận cố định sẵn cho dòng máy tiêu chuẩn và đặc biệt, khách hàng có thể lựa chọn các phụ tùng và robot thêm theo nhu cầu sử dụng.
  • Dễ dàng sắp xếp trục chính spindle Tùy theo vị trí gia công cần thiết, trục khoan và khoan lỗ có thể được sắp xếp sao cho phù hợp và thuận tiện nhất trong phạm vi của đầu trục chính

1. Số lượng trục chính (Number of Spindle)
Khuyến nghị nên chọn model có số lượng trục chính nhiều hơn số lỗ cần gia công trên chi tiết.
Theo yêu cầu, TOYOSK có thể chế tạo máy với số trục chính lớn hơn so với các mẫu có trong catalogue.

2. Khả năng khoan hoặc taro (Drilling or Tapping Capacity)
Khả năng gia công của máy phụ thuộc vào công suất động cơ, vật liệu phôi, dụng cụ cắt và điều kiện cắt.
Khả năng gia công của một trục chính phụ thuộc vào độ bền của các bộ phận truyền động.
Các chỉ số như “số lỗ tối đa có thể gia công với đường kính tối đa trên mỗi trục chính” và “kích thước dụng cụ tối đa có thể gia công với số bánh răng tiêu chuẩn” đều được thể hiện rõ.
Tuy nhiên, việc chọn model phù hợp cần xem xét tổng hợp nhiều yếu tố thực tế.

3. Khu vực gia công
Khu vực gia công thể hiện diện tích tối đa có thể lắp đặt các trục chính.
Khi lựa chọn model, nên chọn máy có khu vực gia công lớn hơn vị trí lỗ trên chi tiết.
Ngoài ra, máy có khu vực gia công đặc biệt (vùng lớn hơn tiêu chuẩn) cũng có thể được cung cấp).

4. Tốc độ trục chính
Tốc độ trục chính được thiết lập theo tốc độ quay phổ biến nhất.
Ngoài ra, TOYOSK còn cung cấp dòng máy taro nhiều trục tốc độ cao loại RT (High-speed Multi-spindle Tapping Machine).

5. Khoảng cách giữa đầu trục và bàn máy
Kích thước này cho biết khoảng cách tối đa giữa đầu trục và bàn máy.
Khi chọn model, cần xem xét độ dày của chi tiết gia công và chiều dài của trục hoặc dụng cụ cắt.

6. Khu vực bố trí trục chính
Khi bố trí trục chính, cần xem xét kích thước và vị trí đặt phôi để tránh va chạm với trụ máy.
Hãy chọn model sau khi kiểm tra các yếu tố trên.

 
                                                                                   Basic Type
Type No.0
Model 0-D 0-TMS
Drilling Machine Tapping Machine
Gear bos pinion (option) 12 (15) 11
Machining capacity (reference only) Material Full spindle Max. dia Full spindle Max. dia.
FC200 φ3×12 φ4×7 M2x11 M4x6
S45C φ2×12 φ4×4 M2x11 M4x4
AC3A φ3.4×12 φ4×9 M2.3x11 M4x8
Spindle Spindle dia. φ6.5 φ8 φ10 φ12 φ14 Spindle dia. φ6.5 φ8 φ10 φ12 φ14
Distance between spindle 6.5 8 10 12 12 Distance between spindle 9 11 13 14
Max. drill size φ2.3 φ2.3 φ2.8 φ3.5 φ5.5 Max. tap size M2.6 M3 M4 M5
Machining area φ135mm
Table size 200x280mm
Feed stroke 65mm (Table) 15mm (Master spindle)
Spindle speed 50HZ 1600 2500 3500 490 710 1080
60Hz 1900 3000 4200 600 860 1310
Motor 0.4kW 4P 0.4kW 6P
Weight 350kgf (Big base type)
Automatic table
feed(Hydraulic)
Operation pressure speed Rapid feed            
2Mpa 3m/min          
Automatic table feed (Air-hydraulic)   Operation pressure speed Rapid feed
    0.5Mpa 2.5m/min
Power source 200VAC, 50 (60)Hz, 3PH (Special specified 220, 380, 415 VAC)