MÁY KHOAN LỖ SÂU TEMY - DHD-2016

Mô tả

Tên sản phẩm: Máy khoan lỗ sâu DHD-2016
Thông số sản phẩm: DHD-2016

Chi tiết

ĐẶC TRƯNG DHD-2016
1. Toàn bộ máy đúc được làm bằng gang Mechanite chất lượng cao và đã trải qua quá trình xử lý lão hóa để giúp kết cấu đúc đồng nhất và ổn định, có độ cứng cao và ổn định tốt.
2. Ba trục sử dụng thanh vít  nhập khẩu có độ cứng cao và độ chính xác cao, cung cấp mô-men xoắn mạnh hơn trong quá trình gia công và tăng độ bền của máy.
3. Ba trục sử dụng các hướng dẫn tuyến tính nhập khẩu có độ cứng cao, tải nặng, tốc độ cao và độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác xử lý cao và kéo dài tuổi thọ của các hướng dẫn tuyến tính.
4. Tất cả các bộ dẫn động cấp liệu ba trục đều sử dụng động cơ servo và bộ điều khiển INVT và được kết nối trực tiếp với vít bi. Việc truyền tải trơn tru và không có phản ứng dữ dội. Đồng thời, độ cứng tốt và hiệu suất hấp thụ sốc được tối ưu hóa giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống truyền động. Động cứng nhắc và cho phép di chuyển nhanh chóng.
5. Trục xoay sử dụng động cơ mạnh mẽ nhập khẩu, có thể đáp ứng nhu cầu xử lý tốc độ cao và tốc độ thấp, đồng thời được trang bị hệ thống làm mát dầu tự động để đảm bảo nhiệt độ không đổi trong quá trình xử lý.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT DHD-2016
 
MODEL UNIT DHD - 2016
Inner diameter of drilling
Đường kính trong của mũi khoan
mm ɸ2.5 ~ ɸ35
Maximum depth
Độ sâu tối đa
mm 1600
Size of working table
Kích thước bàn làm việc
mm 2000×1200
Displacement of x-axis
Độ dịch chuyển của trục x
mm 1800
Displacement of y-axis
Độ dịch chuyển của trục y
mm 1300
Displacement of z-axis
Độ dịch chuyển của trục z
mm 1600
Maximum rotating speed of principal axis
Tốc độ quay tối đa của trục chính
rpm 8000
Load capacity of working table
Tải trọng bàn làm việc
kg 15000
Machine size
Kích thước máy
mm 5800*4600*3000
Weight
Cân nặng máy
kg 13000
Size
Kích thước
mm 2200*1350
Spindle motor
Động cơ trục chính
KW 11
Workbench feed motor (X-axis)
Động cơ cắt của bàn làm việc ( Trục X)
KW 4.4
Spindle up and down movement motor (Y-axis)
Động cơ chuyển động lên xuống trục  chính (trục y)
KW 4.4
Spindle forward and backward movement motor (z-axis)
Động cơ chuyển động tiến lùi trục chính (trục z)
KW 2.3
Spindle feed
Mũi cắt
mm/min 1300